Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khoác
động từ
to put on
khoác
áo
to put a coat over one's shoulders
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
khoác
động từ
choàng qua vai người khác
khoác vai bạn
mang lên vai
khoác túi; khoác vội cái áo
Về đầu trang
trạng từ
khoe khoang
nói khoác
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khoác
endosser
như
khoác lác
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khoác
挎 <胳膊弯起来挂住或钩住东西。>
披 <覆盖或搭在肩背上。>
khoác áo tơi.
披着斗篷。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt