khen luôn miệng khen hay.
连声称好。
đáng khen.
值得称道。
ai cũng khen anh ấy đã làm được một điều tốt.
谁都夸奖 他做了一 件好事。
mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
人们都夸赞她 心 灵手巧。
khen thưởng.
奖励。
khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu.
彰善瘅恶