Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khe hở
slit; slot; chink; interstice
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
khe hở
Hoá học
slit
Kỹ thuật
free distance
Xây dựng, Kiến trúc
free distance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khe hở
当子 <当儿2.。>
缝隙 <裂开或自然露出的狭长的空处。>
缝子 <缝隙。>
光圈 <摄影机等光学仪器的镜头中改变通光孔径的大小、调节进入光量的装置。也叫光孔、光阑。>
间 <(间儿)空隙。>
间隙 <空隙。>
孔隙 <窟窿眼儿;缝儿。>
空隙 <中间空着的地方;尚未占用的时间。>
giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
农作物行间要有一定的空隙。
窟窿 < 比喻漏洞,破绽。>
裂缝 <裂开的缝儿。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt