khai thác khai thác khoáng sản
采矿
khai thác mỏ vàng
采掘金矿
khai thác tiềm lực
发掘潜力
khai thác dầu lửa.
开采石油。
khai thác tài nguyên.
开采地下资源。
khai thác của cải dưới lòng đất.
挖掘地下的财富。
khai thác tiềm năng sản xuất.
挖掘生产潜力。
- 主伐 <砍伐已经长成可以利用的森林。主伐不仅为获取木材,同时还为了森林更新,培育后一代森林。>