Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khởi nghĩa
to rise up in arms (against an oppressive ruler)
Nguyễn Nhạc
cùng
Nguyễn Huệ
khởi nghĩa
ở
Tây Sơn
Nguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
khởi nghĩa
động từ
nổi dậy đấu tranh, lật đổ ách thống trị
tổng khởi nghĩa giành chính quyền
Về đầu trang
danh từ
dân tộc bị áp bức đứng lên lật đổ một chế độ
cuộc khởi nghĩa thắng lợi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khởi nghĩa
se soulever (contre un gouvernement tyrannique); s'insurger (contre des agresseurs)
soulèvement; insurrection
Khởi nghĩa
nông dân
insurrection paysane
Khởi nghĩa
vũ trang
insurrection armée
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khởi nghĩa
起义 <为了反抗反动统治而发动武装革命。有时指反动集团的武装力量背叛所属的集团,投到革命方面。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt