Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khổ cực
như
cực khổ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khổ cực
tính từ
xem
cực khổ
khó khăn, khổ cực đeo bám mãi người nghèo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khổ cực
misérable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khổ cực
苦熬 <忍受着痛苦度(日子)。>
những năm tháng khổ cực.
苦熬岁月。
nếm hết khổ cực.
吃尽苦头。
苦头 <苦痛;磨难;不幸。>
受苦 <遭受痛苦。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt