khối Communist block
Two opposing factions/blocks
Text block
Block copy/structure
What's the command for moving a block?
Cubic metre
- many; a lot of ...; a great deal of ...
khối danh từ
- lượng lớn và nặng của một chất rắn hoặc chất nhão
khối đất sét; khối sắt
- tập hợp nhiều yếu tố thành một thể thống nhất
khối đại đoàn kết; khối liên minh
còn khối thức ăn; hàng còn khối ra đấy
- phần không gian giới hạn bởi một mặt khép kín
khối lập phương
- từ ghép với đơn vị đo độ dài, tạo thành tên đơn vị đo thể tích
hai mét khối nước
trạng từ
- không phải như người ta nghĩ
chuyện ấy dễ mà được khối
khối un volume d'eau
un bloc de granit
masse de connaissances
mètre cube
or massif
- en grande quantité; à profusion, en abondance; beaucoup; nombre de; bien de
il a du riz en grande quantité
trouver en abondance
beaucoup de gens
nombre d'entre eux
savoir bien d'autres histoires
- agréger ; agglomérer ; conglomérer
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt