Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khỏi bệnh
to be well again; to recover from an illness; to get over an illness; to survive an illness
Chẳng mấy chốc
ông
sẽ
khỏi bệnh
mà
!
You'll soon be well again!
Chóng
khỏi bệnh
đi
nào
!
Get well soon!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khỏi bệnh
être guéri; guérir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khỏi bệnh
差 <病愈。>
瘥 <病愈。>
瘳 < (书>病愈。>
回春 <比喻医术高明或药物灵验,能把重病治好。>
痊 <痊愈。>
痊愈 <病好了。>
愈 <(病)好。>
hết bệnh; khỏi bệnh
痊愈
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt