Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khẳng định
to affirm; to assert
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
khẳng định
Tin học
affirmation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khẳng định
động từ
quả quyết là có, là đúng
khẳng định tên tuổi một thương hiệu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khẳng định
affirmer
Khẳng định
ý chí
của
mình
affirmer sa volonté
lời
khẳng định
affirmation ; assertion
ý
khẳng định
affirmative
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khẳng định
断言 <十分肯定地说。>
có thể khẳng định, biện pháp này không được.
可以断言,这种办法行不通。
肯定 <承认事物的存在或事物的真实性̣(跟'否定'相对)。>
khẳng định thành tích.
肯定成绩。
确定 <明确而肯定。>
trả lời khẳng định.
确定的答复。
坐定 <肯定。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt