khắp nơi - 八方 <指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北,泛指周围各地。>
bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
四面八方
một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
一方有困难, 八方来支援。
bạn bè ta ở khắp nơi trong thiên hạ
我们的朋友遍天下
khắp nơi hoa nở
遍地开花
mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
普天同庆,薄海欢腾。
mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
阳光普照大地
tìm khắp nơi cũng không tìm thấy; tìm đâu cũng không thấy.
到处找也没有找到。
sách này có bán khắp nơi.
这书到处都有卖。
khắp nơi từ đồng ruộng đến núi đồi.
漫山遍野。
khắp nơi hưởng ứng.
四方响应。
chạy vạy khắp nơi.
奔走四方。
khắp nơi; khắp mặt đất
匝地