Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khắp
all over; throughout
Sau
Đệ nhị thế chiến
( 1939 -1945),
Maphia
mạnh
lên
khắp
nước
ý
After World War II ( 1939-1945), the Mafia became powerful all over Italy
Ông ta
nhìn
khắp
căn phòng
,
rồi
đi ra
He glanced over the room/ran his eyes over the room, then went out
Chúng tôi
đã
đi
khắp
nước
Việt Nam
We travelled through Vietnam; We travelled the length and breadth of Vietnam
Đưa
ai
đi
tham quan
khắp
thành phố
To show somebody round the city
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
trạng từ
|
Tất cả
khắp
danh từ
tên một làn điệu dân ca của dân tộc Thái
Về đầu trang
trạng từ
có ở mọi nơi
tin vui lan khắp làng trên xóm dưới; hạn hán khắp vùng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khắp
tout
Khắp
mọi người
tout le monde
Khắp
làng
tout le village
partout
Đi
khắp
aller partout
Đau
khắp
avoir mal partout
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khắp
遍 <普遍;全面。>
khắp núi khắp sông
遍山遍野
đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
走遍大江南北。
遍 <表示范围广,程度深。>
遍及 <存在于各个方面、各个地方。>
khắp nông thôn và thành thị
遍及农村和城市
浃 <(书>透;遍及。>
漫 <到处都是;遍。>
弥 <遍;满。>
匝 <遍;满。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt