Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khúm núm
obsequious; subservient
Khúm núm
trước
cấp trên
To be obsequious to/towards one's superiors
Lịch sự
đến mức
khúm núm
To be polite to the point of obsequiousness; To be so polite as to be obsequious;
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khúm núm
động từ
co ro, sợ sệt
hắn khúm núm đợi lệnh sai khiến
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khúm núm
faire des courbettes; s'aplatir; être plat; être obséquieux; être rampant; être servile
Khúm núm
trước
cấp trên
faire des courbettes devant ses supérieurs ; être plat devant ses supérieurs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khúm núm
拜倒 <恭敬地跪下行礼。比喻崇拜或屈服(多含贬义)。>
卑躬屈节 <形容没有骨气,讨好奉承。也称“卑躬屈膝”。>
卑屈 <卑躬屈膝。>
局蹐 <(书>形容畏缩不安。>
跼蹐 <(书>形容畏缩不安。>
媚骨 <奴颜媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴结的样子。>
胁肩谄笑 <耸起肩膀,装出笑脸,形容谄媚的丑态。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt