Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khúc quanh
bend; corner; curve; turn; turning
Con đường
có
mấy
khúc quanh
There are several bends in the road
Khúc quanh
gắt
/
nguy hiểm
Sharp/dangerous bend
Khúc quanh
mà
cả
hai bên
đều
không
thấy
nhau
Blind corner
Khúc quanh
của
lịch sử
The turning points of history
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khúc quanh
隈 <山、水等弯曲的地方。>
khúc quanh của núi
山隈
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt