không quân - military aviation; air force
Royal Air Force
An air force unit
- Airforce station; Air base
không quân danh từ
không quân cần tăng cường mạnh hơn
không quân - armée de l'air; aviation militaire
không quân - 航空兵 <装备有各种军用飞机,在空中执行任务的部队的统称。>
- 空军 <在空中作战的军队,通常由各种航空兵部队和空军地面部队组成。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt