không khí Air temperature/pollution
Open the door to let some air in !
To create an intimate atmosphere in the New Year's Eve party
I can't live on air
Air pollution; Atmospheric pollution
không khí Hoá học
Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
không khí danh từ
- hỗn hợp khí bao quanh Trái Đất
không khí buổi sáng thật trong lành
- môi trường ảnh hưởng đến hoạt động của con người
rộn ràng không khí đón tết
không khí - air; (nghĩa bóng) atmosphère; (nghĩa bóng) climat
air pur
changer d'atmosphère
atmosphère d'amitié
climat d'hostilité
không khí bầu không khí
气氛
- 空气 <构成地球周围大气的气体,无色,五味,主要成分是氮气和氧气,还有极少量的氡、氦、氖、氩、氪、氙等惰性气体和水蒸气,二氧化碳等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt