Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khôn
wise; sage
Khôn
ra
To grow in wisdom
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
phụ từ
|
Tất cả
khôn
danh từ
tên quẻ thứ bảy trong bát quái
Về đầu trang
tính từ
có tài suy xét nhạy bén
người khôn đón trước rào sau (tục ngữ)
Về đầu trang
phụ từ
không thể
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khôn
(từ cũ, nghĩa cũ) le septième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien
sage; averti; avisé; intelligent
Từ bỏ
điều
đó
là
khôn
il serait sage d'y renoncer
Một
người
khôn
un homme averti
Đó
là
một
người
con gái
khôn
nhất
đời
c'est la fille la plus avisée du monde
Con
chó
khôn
un chien intelligent
(văn chương) il est difficile de; il est impossible de
Giọt châu
khôn cầm
il lui est difficile de retenir les larmes
cái
khó
bó
cái
khôn
la pauvreté entrave toute initiative
khôn
ăn
nước
,
dại
ăn
cái
celui qui est avisé mange la partie solide du mets et celui qui est insensé en mange la partie liquide
trứng
đòi
khôn
hơn
vịt
c'est le Gros-Jean qui en remontre à son curé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khôn
乖 <伶俐;机警。>
bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
上了一次当,他也学得乖多了。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt