Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khó
arduous; hard; difficult
Những
cái
khó
trong
tiếng
Pháp
The difficulties of the French language
Chân
tôi
khó
kiếm
giày
nào
vừa
lắm
It's hard for me to find shoes that fit
Những
cái
khó
trong
việc
thành lập
chính phủ
The difficulties of forming a government
Cái
khó
là
...
The difficulty is that ...
hard; severe
Khó
với
con cái
To be hard on one's children/severe with one's children
xem
khó tính
Cô ta
ăn
uống
khó
lắm
She is very particular about her foods
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khó
tính từ
đòi hỏi phải cố gắng, vất vả nhiều mới có
việc khó
gây phiền phức
tính tình khó
thiếu thốn, nghèo nàn
cảnh nhà khó
băn khoăn, lo lắng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khó
difficile; malaisé; ardu; dur
Bài
toán
khó
un problème difficile
Việc làm
khó
travail ardu
Nhiệm vụ
khó
tâche malaisée
Món ăn
khó tiêu
aliment dur à digérer
pauvre; miséreux
Con
chẳng
chê
cha mẹ
khó
jamais un enfant ne se plaint que ses parents soient pauvres
cái
khó
bó
cái
khôn
la pauvreté entrave toute initiative
cái
khó
là
ở
đó
voilà le chiendent ; c'est bien là le hic
có
gì
khó
đâu
il n'y a rien de diffcile ; ce n'est pas bien sorcier
khó
ăn
khó
nói
être dans une situation où il est bien diffcile de dire la vérité
kho khó
(redoublement ; sens atténué) assez difficile ; assez ardu
không
có
việc
gì
khó
,
chỉ
sợ
lòng
không
bền
( Hồ Chí Minh)
à coeur vaillant , rien d'impossible
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khó
艰 <困难。>
thâm thuý; khó hiểu.
艰深。
难 <做起来费事的(跟'易'相对)。>
khó làm.
难办。
chữ nhiều nét rất khó viết.
笔画多的字很难写。
con đường này khó đi.
这条路难走。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt