Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khía cạnh
respect; aspect; side
Về
nhiều
/
một số
khía cạnh
In many/some respects
Xem xét
mọi
khía cạnh
của
một
vấn đề
trước khi
đề ra
một
giải pháp
To consider every aspect of the problem before putting forward a solution
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khía cạnh
danh từ
mỗi phần riêng của sự vật, sự việc
tinh tế trong mọi khía cạnh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khía cạnh
như
khía
Xét
một
vấn đề
về
mọi
khía cạnh
examiner une question sous divers aspects ; examiner une question sous toutes les faces
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khía cạnh
侧面 <旁边的一面(区别于'正面')。>
tìm hiểu từ một khía cạnh
¯从侧面了解
qua bộ tiểu thuyết này, ta có thể thấy được một khía cạnh của phong trào học sinh thời ấy
¯通过这部小说,可以看到当时学生运动的一个侧影
侧影 <侧面的影像。>
角度 <看事情的出发点。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt