Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khát
thirsty
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khát
động từ
cơ thể cần uống
đời cha ăn mặn, đời con khát nước (tục ngữ)
thiết tha muốn có
khát tình cảm mẹ con
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khát
avoir soif
désirer ardemment
Họ
yêu
nhau
nên
khát
mặt
nhau
ils s'aiment et désirent ardamment de se voir
khát
khô
cổ
avoir le gosier sec
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khát
渴 <口干 想喝水。>
giải khát.
解渴。
vừa khát lại vừa đói.
又渴又饿。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt