Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khán giả
viewer; spectator; bystander; looker-on; (nói chung) audience
Diễn viên
chào
khán giả
The actor bows to the audience
Mời
một
khán giả
lên
sân khấu
To invite a member of the audience up on stage
Hát
cho
khán giả
nghe
To sing in front of an audience/for an audience
Quý vị
khán giả
có
ai
tình nguyện
lên
sân khấu
không
ạ
?
Can I have a volunteer from the audience?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khán giả
danh từ
người xem biểu diễn
khán giả vỗ tay tán thưởng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khán giả
spectateur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khán giả
观战 <从旁观看战争、战斗,自己不参加。也借指体育竞赛时从旁观看助兴。>
khán giả truyền hình
电视观众
kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
演出结束,观众起立鼓掌。
观众 <看表演或比赛的人。>
看客 <(方>观众。>
坐客 <看客;观众。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt