Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
khách sáo
formal; ceremonious
Khách sáo
trong
cách
cư xử
To be formal in one's behaviour
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
khách sáo
tính từ
không thật lòng; thiếu thành ý
lời mời khách sáo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
khách sáo
façonnier; cérémonieux
Bà
chủ nhà
khách sáo
une maîtresse de maison façonnière
Sự
đón tiếp
khách sáo
accueil cérémonieux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
khách sáo
客气 <说客气的话;做客气的动作。>
anh ngồi đi, đừng khách sáo.
你坐, 别客气。
anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
他客气了一 番,把礼物收下了。
客套 <说客气话。>
外气 <因见外而客气。>
作假 <故作客套,不爽直。>
chưa no thì bảo chưa no, đừng khách sáo!
没吃饱就说没吃饱,别作假!
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt