Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
keyhole
danh từ
lỗ khoá
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
keyhole
Kỹ thuật
rãnh then; lỗ khoá, lỗ đặt chìa vặn
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh then; lỗ khoá, lỗ đặt chìa vặn
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keyhole
keyhole
keyhole
(n)
hole
, aperture, orifice (literary), peephole, opening, spyhole
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt