kettle danh từ
- tình thế rất khó xử, việc rắc rối
- người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
kettle Hoá học
- nồi hơi nhỏ, nồi đun, thùng đựng quặng, vùng lòng chảo
Kỹ thuật
- nồi nấu; thiết bị nấu; bể chứa, thùng chứa
Sinh học
- nồi nấu; thiết bị nấu; bể chứa, thùng chứa
Xây dựng, Kiến trúc
- nồi hơi; tang, thùng; vỏ; gàu
kettle kettle
pot,
pan, caldron, container, fish kettle, teakettle, teapot,
steamer
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt