Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kỹ
close; minute; cautious; careful
Hãy
xem
kỹ
những
con số
này
!
Have a close look at these figures !
Một
việc làm
kỹ
A careful piece of work
minutely; cautiously; carefully
Nhìn
kỹ
có thể
thấy
một
vết
nứt
nhỏ
trong đó
If you look very carefully, you can see a tiny crack in it
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
kỹ
xem
kĩ
;
kĩ càng
;
kĩ lưỡng
;
kĩ năng
;
kĩ nghệ
;
kĩ nghệ gia
;
kĩ nữ
;
kĩ sư
; .v.v.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kỹ
soigné; soigneux; minutieux; fouillé; approfondi
Công việc
làm
kỹ
travail soigné
Sự
lựa chọn
kỹ
triage soigneux
Sự
quan sát
kỹ
observation minutieuse
Sự
hiểu biết
kỹ
connaissance approndie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kỹ
技 <技能;本领。>
tuyệt kỹ.
绝技。
紧 <物体因受外力作用变得固定或牢固。>
nhớ kỹ không được quên.
紧记着别忘了。
牢 < 牢固;经久。>
chịu khó ôn thêm vài lần thì sẽ nhớ kỹ hơn.
多温习几遍,就能记得更牢。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt