Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kỳ cục
odd; bizarre; peculiar; queer
Con người
kỳ
cục
An odd person
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kỳ cục
bizarre; drôle; extravagant; saugrenu; burlesque
Quần áo
kỳ cục
vêtements bizarres
Câu chuyện
kỳ cục
histoire drôle
Quan niệm
kỳ cục
conception extravagante
Câu hỏi
kỳ cục
question saugrenue
Cách
ăn mặc
kỳ cục
accoutrement burlesque
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kỳ cục
别扭 <不顺心;难对付。>
tính khí anh ta kỳ cục quá
他的脾气挺别扭
不像话 <(言语行动)不合乎道理或情理。>
cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
整天撒泼耍赖,实在不像话
各别 <特别(贬义)。>
con người này thật kỳ cục, chỉ vì chuyện nhỏ nhặt mà cũng giận dữ như vậy.
这个人真各别,为这点小事生那么大的气。
乖僻 <怪僻;乖戾。>
怪里怪气 <(形状、装束、声音等)奇特,跟一般的不同(含贬义)。>
怪癖 <古怪的癖好。>
怪僻 <古怪。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt