kỉ luật danh từ
- những quy định, phép tắc do một tổ chức đề ra
kỉ luật quân binh; thi hành kỉ luật
anh ta bị kỉ luật vì tội gian lận giấy tờ
kỉ luật infliger une sanction disciplinaire
subir une sanction disciplinaire
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt