Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kể
to tell; to relate
Kể
vắn tắt
To relate briefly/in a few words
Lịch sử
kể
rằng
có
30. 000
chiến binh
tham dự
trận
đó
History records that 30,000 soldiers took part in that battle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
kể
động từ
nói rõ đầu đuôi cho người khác biết
kể chuyện
đọc to bằng giọng ngâm nga
kể Truyện kiều
coi là; coi như
việc gì cũng làm, không kể đến hậu quả
tính ra
không gặp nhau kể đã ba năm
thực ra
anh làm vậy, kể cũng khó cho tôi
coi như là
ý đấy kể cũng hợp lý
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kể
conter; raconter; relater; narrer
Kể
một
chuyện
hoang đường
conter une histoire imaginaire
Kể
một
chuyện
xảy ra
relater un événement
Một
câu
chuyện
khó
kể
une histoire difficile à narrer
tenir compte de
Phải
kể
đến
sự
tận tuỵ
của
anh
ta
il faut tenir compte de son dévouement
compter
Có
mười
tám
người
,
không
kể
trẻ con
il y a dix-huit personnes , sans compter les enfants
Không
đáng
kể
insignifiant ; négligeable
không
kể
xiết
incalculable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kể
陈 <叙说。>
thư sau lại kể tỉ mỉ; thư sau sẽ nói rõ.
另函详陈。
陈述 <有条有理地说出。>
记叙 <记述。>
讲 <说。>
kể chuyện.
讲故事。
口授 <口头述说而由别人代写。>
铺陈 <铺叙。>
启 <陈述。>
数说 <列举叙述。>
诵 <称述;述说。>
诉 <倾吐(心里的话)。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt