kế toán Accounting/bookkeeping method
To take an accounting course
It would be to your advantage to learn accounting
kế toán Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
kế toán danh từ
- tính toán tình hình thu chi
sinh viên thực tập ở phòng kế toán trong một công ty
- người chuyên làm việc kế toán
nhân viên kế toán
kế toán livres de comptabilité
- comptabilité en partie simple
- comptabilité en partie double ; digraphie
kế toán - 会计 <监督和管理财务的工作,主要内容有填制各种记账凭证,处理账务,编制各种有关报表等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt