kế hoạch kế hoạch dạy học.
教学方案
kế hoạch xây dựng nhà máy; dự án xây dựng nhà xưởng.
建厂方案
vạch ra kế hoạch điều tra.
拟定调查纲目
- 计划 <工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤。>
có kế hoạch.
计划性。
kế hoạch năm năm.
五年计划。
sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
安排好生活要预先有个算计儿。
kế hoạch lớn
鸿猷(大计划)。