Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kế
danh từ
scheme; stratagem
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
kế
danh từ
mưu chước; cách để giải quyết một vấn đề khó khăn
tìm kế sinh nhai; người lắm kế
Về đầu trang
động từ
tiếp theo
người này kế người kia
Về đầu trang
tính từ
người phụ nữ lấy người chồng đã chết vợ hoặc ly dị
mẹ kế
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kế
ruse; stratagème; moyen; manoeuvre; subterfuge
Kế
dùng
để
thắng
đối phương
ruse employée pour vaincre l'adversaire
Kế
khéo léo
habile stratagème
Kế
gian lậu
manoeuvre frauduleuse
Tìm
kế
gỡ
rối
chercher un suterfuge pour se retirer d'embarras
après; ensuite
Sáng
dậy
tôi
tập
thể dục
,
kế
đó
tôi
tắm
le matin, au réveil , je fais la gymnastique , après quoi je prends un bain
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kế
傍 <靠近。>
表 <测量某种量的器具。>
nhiệt kế
温度表
濒 <紧靠(水边)。>
计 <测量或计算度数、时间等的仪器。>
nhiệt kế.
体温计。
khí áp kế.
晴雨计。
继 <继续;接续。>
kế nhiệm
继任。
近 <空间或时间距离短(跟'远'相对)。>
靠近 <彼此间 的距离近。>
kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
靠近沙发的墙角里有一个茶几。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt