Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kẻ cả
avuncular; upstage; uppish; bossy; patronizing
Nói
giọng
kẻ cả
To speak to somebody in an avuncular tone; to talk down to somebody
Thái độ
kẻ cả
Patronizing attitude
Lên giọng
kẻ cả
với
ai
To be patronizing towards somebody
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
kẻ cả
danh từ
tự cho mình hơn người khác (hàm ý khinh)
hỏi giọng kẻ cả
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kẻ cả
supérieur
Giọng
kẻ cả
ton de supérieur
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt