kĩ tính từ
- cẩn thận, đầy đủ đến từng chi tiết
cày sâu bừa kĩ, được mùa có phen (ca dao); soạn bài kĩ
kĩ - soigné; soigneux; minutieux; fouillé; approfondi
travail soigné
triage soigneux
observation minutieuse
connaissance approndie
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt