Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ký ức
memory
Lu mờ
trong
ký ức
của
ai
To fade from somebody's memory
Trang sử
này
để lại
trong
ký ức
chúng ta
một
ấn tượng
đẫm máu
This page of history has left a bloody impression in our memory
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ký ức
mémoire; souvenir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ký ức
记忆 <保持在脑子里的过去事物的印象。>
thời gian là hang động, ký ức là dòng sông. Em ơi, những thứ tôi vớt được trong lòng sông đều là kỷ niệm về em.
时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆...
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt