Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
kính
to respect
Cô
không
kính
bố mẹ
anh ấy
,
nên
anh ấy
không
muốn
lấy
cô
You don't respect his parents, so he doesn't want to marry you
xem
kiếng
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
kính
Sinh học
plass
Xây dựng, Kiến trúc
glass
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
kính
danh từ
thuỷ tinh, được dùng vào nhiều việc khác nhau
cửa sổ lắp kính; bàn kính
đồ dùng để che mắt, hoặc nhìn cho rõ
kính mát; kính cận
tên chung các dụng cụ quang học
kính thiên văn; kính lúp
Về đầu trang
động từ
coi trọng đối với người trên
kính trên nhường dưới
từ biểu thị lễ độ hoặc hình thức xã giao
kính thưa quý bà con cô bác!
dâng biếu
ai về tôi gửi buồng cau, buồng trước kính mẹ buồng sau kính thầy (ca dao)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
kính
vitre
Kính
cửa sổ
les vitres d'une fenêtre
lunette; verres
Kính
cận thị
lunettes de myope
Kính
hiệu chỉnh
verres correcteurs
(toán học) xem
đường kính
respecter; vénérer
Kính
cha mẹ
respecter les parents
Kính
người già
vénérer les vieillards
công nghiệp
kính
industrie lunetière
lắp
kính
vào
vitrer
nghề
làm
kính
lunetterie
nghề
làm
kính
tấm
vitrerie
người
bán
kính
;
thợ
làm
kính
lunetier
thợ
làm
kính
tấm
vitrier
vòm
kính
máy bay
verrière
kính nhi viễn chi
trop respecter pour ne pas s'en approcher ; se tenir à distance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
kính
玻 <玻璃。>
慈 <〈书〉(上对下)慈爱。>
奉 <敬辞,用于自己的举动涉及对方时。>
kính nhờ
奉托
kính báo
奉告
镜 <利用光学原理制成的帮助视力或做光学实验用的器具,镜片一般用玻璃制成。>
kính lão.
花镜。
kính lõm.
凹镜。
kính lồi.
凸镜。
ống nhòm; kính viễn vọng.
望远镜。
lăng kính.
三棱镜。
镜子 <(口>眼镜。>
敬 <有礼貌地送上(饮食或物品)。>
kính anh một chén.
敬你一杯。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt