kém trồng nhiều thu hoạch kém
广种薄收
thị lực kém
眼神儿不济
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
消化不良
kỹ thuật may bộ đồ này kém quá
这件衣服的手工不行
kém một chút.
差 点儿。
chất lượng kém.
质量差 。
sản phẩm kém
低劣产品
chất lượng sản phẩm kém
品质低劣
năng lực kém
能力低下
trình độ kỹ thuật kém
技术水平低下。
- 低下 <(生产水平、经济地位等)在一般标准之下的。>
không có mùi vị; kém thú vị
乏味
kém vẻ.
减色。
người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.
人虽老了,干活还是不减当年!
công phu kém.
功夫浅。
một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
这点小故障都排除不了,你也太泄气了。