joy danh từ
- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
nhảy lên vì vui sướng
làm cho ai vui sướng
nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
- không được sự hài lòng của ai
động từ
- (thơ ca) vui mừng, vui sướng
- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
joy joy
happiness,
delight, pleasure, enjoyment, bliss, ecstasy, elation, joyfulness, thrill,
gladness, exultation, rapture
antonym: sadness
delight,
jewel, wonder, treasure, pearl, angel, prize, pride, gem (informal)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt