Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
journey
danh từ
cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ
chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định)
to
go
by
easy
journeys
đi từng chặng đường ngắn
a
three
day's
journey
chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
Về đầu trang
nội động từ
làm một cuộc hành trình
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt