journey danh từ
- cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ
- chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định)
đi từng chặng đường ngắn
chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
journey Kỹ thuật
- sự dời chỗ; khoảng chạy, hành trình
Sinh học
- vòng quay bao bì, bì hoàn lại theo chu kỳ
Toán học
- cuộc hành trình, sự di chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
- sự dời chỗ; khoảng chạy, hành trình
journey journey
trip,
voyage, expedition, ride, drive, flight, passage, excursion, crossing, tour,
trek, outing
travel,
voyage, tour, trek, fly, sail, go, sightsee, cruise, roam
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt