Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
đồng âm
|
Tất cả
joue
danh từ giống cái
má
Se
farder
les
joues
đánh phấn má
Embrasser
qqn
sur
la
joue
hôn má ai
Avoir
de
grosses
joues
má phúng phính
joue
à
joue
má kề má
mettre
en
joue
;
coucher
en
joue
nhắm bắn
se
caler
les
joues
(thân mật) ăn
Về đầu trang
đồng âm
Joug
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt