<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
jeunesse  
danh từ giống cái
  • tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên
ước mơ của tuổi trẻ
sự điên rồ của tuổi trẻ
chết khi đang còn ở tuổi thanh xuân
phản nghĩa Vieillesse . Sénilité
  • thanh niên
(tổ chức) thanh niên cộng sản
  • sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung
vẻ trẻ trung
  • (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ
      • không còn trẻ trung gì đâu
      • tuổi thanh xuân
      • tuổi hồi xuân
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt