jaw danh từ
hàm trên
hàm dưới
trong tay thần chết
- ( số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)
- ( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...)
- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa
- sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"
- thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
động từ (từ lóng)
- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt
- răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi
jaw Kỹ thuật
- cái kìm, cái kẹp, cơ cấu cặp, đầu kẹp
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- vấu (kẹp); mỏ (cặp); hàm, má (snh) êtô; kìm
jaw jaw
chin,
jawbone, jowl, jawline, mouth, chops (informal), mandible (technical),
maxilla
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt