Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
jardin
danh từ giống đực
vườn
Jardin
fruitier
vườn cây ăn quả
Jardin
fleuri
vườn hoa
Faire
le
jardin
làm vườn
vùng màu mỡ (của một nước...)
(sân khấu) cánh trái (sân khấu, đối với khán giả)
jardin
botanique
vườn bách thảo
jardin
d'enfants
vườn trẻ
jardin
d'hiver
nhà kính (trồng cây)
jardin
public
công viên
jardin
zoologique
vườn thú
jeter
des
pierres
dans
le
jardin
de
quelqu'un
gièm pha ai
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt