iron danh từ
- ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
bị khoá tay; bị xiềng xích
- có nhiều việc trong một lúc
- không để lỡ mất cơ hội, không để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
tính từ
ý chí sắt đá
thể chất rắn chắc
- quả đấm sắt bọc nhung (nghĩa bóng)
ngoại động từ
- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt