iron danh từ
- ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
bị khoá tay; bị xiềng xích
- có nhiều việc trong một lúc
- không để lỡ mất cơ hội, không để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
tính từ
ý chí sắt đá
thể chất rắn chắc
- quả đấm sắt bọc nhung (nghĩa bóng)
ngoại động từ
- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
iron Hoá học
- sắt, thép, gang; đồ bằng sắt
Kỹ thuật
- sắt; thép; gang; hàng kim khí; mỏ hàn; đe
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- sắt; thép; gang; hàng kim khí; mỏ hàn; đe
iron iron
firm,
hard, strong, tough, rock hard, steely, hard as nails, determined
antonym: soft
press,
iron out, steam, smooth out, smooth, flatten, even out
antonym: crumple
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt