invitation danh từ
thư mời
thiệp mời
có giấy mời mới được vào
gửi giấy mời tới dự tiệc
tôi vui mừng nhận lời mời của họ tới khai mạc lễ hội
cửa sổ để ngỏ là một sự khuyến khích bọn trộm/gây tội
invitation Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
invitation danh từ giống cái
- sự mời; lời mời; giấy mời
nhận lời mời
thư mời
invitation invitation
invite
(informal), offer, request, summons, bidding, call, solicitation
incitement,
encouragement, enticement, provocation, temptation, inducement, challenge,
lure
antonym: discouragement
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt