investment danh từ
thu lợi nhuận nhờ đầu tư thận trọng
- (quân sự) sự bao vây, sự phong toả
investment Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
investment investment
asset,
speculation, venture, outlay, savings, deal, stock, share, venture capital,
security, investing, capital spending, financing
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt