Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
inventor
danh từ
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
inventor
Hoá học
người phát minh, người sáng chế
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inventor
inventor
inventor
(n)
discoverer
, originator, creator, architect, author, designer, maker
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt