invade ngoại động từ
- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
thực dân Pháp xâm lược Việt Nam năm 1859
mật tràn vào gan
mùi nấu thức ăn toả khắp nhà
invade Hoá học
- xâm chiếm, xâm phạm; tràn ngập
Kỹ thuật
- xâm chiếm, xâm phạm; tràn ngập
invade invade
attack,
march into, occupy, enter, conquer, assault, annex, overrun
plague,
infect, infest, colonize, parasitize, overrun
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt