intolerance danh từ
- tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về (tôn giáo))
- tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)
intolerance intolerance
bigotry,
prejudice, narrow-mindedness, fanaticism, narrowness, bias, xenophobia,
chauvinism, racism
antonym: tolerance
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt