interview danh từ
- sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
- cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
cuộc phỏng vấn báo chí
ngoại động từ
- gặp riêng, nói chuyện riêng
gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta
interview Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
interview danh từ giống cái
xin phỏng vấn
interview interview
meeting,
talk, conference, consultation, discussion, dialogue, question and answer
session, conversation, round table
question,
interrogate, talk to, converse with, put questions to, cross-examine,
quiz
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt